NHÀ CẤP 4, NHÀ VƯỜN | | | | |
Nhà cấp 4 mái tôn, xây cuốn móng, tường 110/220 trụ gạch chịu lực, nền đất tốt, hoàn thiện bình thường | m2XD | 3,000,000 | 1,350,000 | 4,350,000 |
Nhà cấp 4 mái tôn, khung BTCT chịu lực, tường xây 110/220, sê nô BTCT, nền đất tốt, hoàn thiện khá. | m2XD | 3,500,000 | 1,700,000 | 5,200,000 |
Nhà cấp 4 đẹp, dạng nhà vườn hoặc 2 mặt tiền, mái ngói, khung BTCT chịu lực tường xây 220, sê nô, sân thượng đổ BTCT, nền đất tốt, hoàn thiện khá. | m2XD | 4,400,000 | 2,400,000 | 6,800,000 |
NHÀ PHỐ | | | | |
Nhà phố tiêu chuẩn (rộng ~4m, dài ~16m, 4 tầng) mặt bằng thoáng, dễ thi công, xây tường bao quanh 220, tường ngăn phòng 110. | m2XD | 3,900,000 | 1,900,000 | 5,800,000 |
Nhà phố khó làm (mặt bằng hẹp hoặc cao hơn 4 tầng hoặc nhà méo, hoặc chiều ngang hẹp) tường bao quanh 220, tường ngăn phòng 110 | m2XD | 4,200,000 | 1,900,000 | 6,100,000 |
Nhà phố rộng, mặt bằng thoáng, dễ thi công, xây tường bao 220, tường ngăn 110 | m2XD | 3,800,000 | 1,800,000 | 5,600,000 |
Nhà phố phức tạp (ngang hẹp hoặc nhà chéo, diện tích nhỏ, mặt bằng khó thi công) | m2XD | 4,600,000 | 2,000,000 | 6,600,000 |
Nhà phố rất phức tạp (ngang hẹp hoặc diện tích nhỏ hoặc trong ngõ/ngách sâu khó thi công hoặc khó chở vật tư, giàn giáo, ván khuôn…) | m2XD | 5,300,000 | 2,700,000 | 8,000,000 |
NHÀ PHỐ CAO CẤP, BIỆT THỰ PHỐ | | | | |
Nhà phố cao cấp dạng chữ L, hai bên giáp nhà khác, tường bao 220, tường ngăn 110, trang trí đẹp | m2XD | 4,200,000 | 2,600,000 | 6,800,000 |
Nhà phố cao cấp 2 mặt tiền, tường ngoài 220, tường ngăn 110, trang trí đẹp. | m2XD | 4,400,000 | 3,000,000 | 7,400,000 |
Biệt thự phố | m2XD | 4,600,000 | 3,300,000 | 7,900,000 |
BIỆT THỰ | | | | |
Biệt thự | m2XD | 4,900,000 | 3,700,000 | 8,600,000 |
Biệt thự cao cấp | m2XD | 5,600,000 | 7,900,000 | 13,500,000 |
NHÀ CHO THUÊ, VĂN PHÒNG, KHÁCH SẠN | | | | |
Phòng trọ có gác lửng | Phòng | | | 60.000.000-100.000.000 |
Nhà cho thuê bình thường | m2XD | 4,000,000 | | 5,600,000 |
Nhà cho thuê cao cấp | m2XD | 4,150,000 | | 6,600,000 |
Văn phòng | m2XD | 3,800,000 | | 5,900,000 |
Nhà hàng | m2XD | 3,700,000 | | 6,100,000 |
Khách sạn | m2XD | 4,700,000 | | 7,200,000 |
HÀNG RÀO, SÂN CỔNG | | | | |
Sân nhỏ hơn 8m2 | m2XD | | | 100% theo đơn giá nhà chính |
Sân có mái | m2XD | | | 100% theo đơn giá nhà chính |
Sân nhỏ hơn 15m2, không có mái | m2XD | | | 70% theo đơn giá nhà chính |
Sân lớn hơn 15m2, không có mái | m2XD | | | 50% theo đơn giá nhà chính |